Mạng LAN (Local Area Network) và Wi-Fi (Wireless Fidelity) là hai loại mạng phổ biến trong môi trường văn phòng. Dưới đây là một khái quát về hai loại mạng này:
Mạng LAN:
- Mạng LAN là một mạng nội bộ được sử dụng trong một khu vực nhất định như văn phòng, trường học, hoặc tòa nhà.
- Mạng LAN sử dụng cáp đồng hoặc cáp quang để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy in, máy chủ, và thiết bị lưu trữ dữ liệu trong một mạng nội bộ.
- Mạng LAN cho phép chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu và ứng dụng giữa các thiết bị trong mạng.
- Mạng LAN thường được quản lý và kiểm soát bởi một người quản trị mạng.
Wi-Fi:
- Là một công nghệ không dây cho phép các thiết bị kết nối mạng không cần sử dụng cáp.
- Wi-Fi sử dụng sóng radio để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị, cho phép người dùng truy cập Internet hoặc tài nguyên mạng từ bất kỳ điểm nào trong phạm vi sóng Wi-Fi.
- Wi-Fi thường được sử dụng trong môi trường văn phòng để cung cấp kết nối Internet không dây cho các thiết bị di động như laptop, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- Wi-Fi sử dụng các thiết bị phát sóng (access point) để tạo ra một mạng không dây, và các thiết bị khác kết nối vào mạng này thông qua việc xác thực và mã hoá.
Vì sao xây dựng và quản lý hệ thống mạng LAN lại quan trọng trong môi trường kinh doanh?
Chia sẻ tài nguyên:
Mạng LAN cho phép chia sẻ tài nguyên như máy in, máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu và ứng dụng giữa các máy tính trong mạng. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và tiết kiệm chi phí, vì không cần mua sắm và duy trì các thiết bị riêng lẻ cho mỗi máy tính.
Truyền tải dữ liệu nhanh chóng:
Mạng LAN cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và độ tin cậy trong việc truyền tải thông tin giữa các máy tính. Điều này giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm thời gian chờ đợi, đồng thời tạo điều kiện cho việc truyền tải dữ liệu lớn như tệp tin hoặc video nhanh chóng và hiệu quả.
Hỗ trợ làm việc nhóm:
Mạng LAN cho phép các thành viên trong một tổ chức làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. Các công cụ như chia sẻ file, email nội bộ, hội nghị trực tuyến và ứng dụng nhóm giúp tăng cường tương tác và sự hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
Quản lý và bảo mật dễ dàng:
Mạng LAN cung cấp khả năng quản lý và kiểm soát dễ dàng. Quản trị viên mạng có thể xác định quyền truy cập và thực hiện các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin quan trọng và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
Tích hợp các dịch vụ mạng:
Mạng LAN tạo cơ sở hạ tầng cho việc tích hợp các dịch vụ mạng như thoại, video và ứng dụng kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng các công nghệ mới và cải thiện quy trình làm việc, đồng thời cung cấp một nền tảng linh hoạt để mở rộng và phát triển theo nhu cầu của doanh nghiệp.
Tổng quan, mạng LAN quan trọng trong môi trường kinh doanh vì khả năng chia sẻ tài nguyên, truyền tải dữ liệu nhanh chóng, hỗ trợ làm việc nhóm, quản lý và bảo mật dễ dàng, cùng khả năng tích hợp các dịch vụ mạng. Mạng LAN giúp tăng cường hiệu suất làm việc, cải thiện quy trình kinh doanh và tạo nền tảng cho sự phát triển và mở rộng của doanh nghiệp.
Kết cấu mạng doanh nghiệp hiện nay thường được xây dựng dựa trên mô hình mạng cấp Enterprise. Dưới đây là một phân tích tổng quan về xây dựng và quản lý hệ thống mạng LAN cho doanh nghiệp phổ biến:
Mạng Core (Core Network):
Mạng Core là trung tâm của mạng doanh nghiệp và kết nối tất cả các thiết bị mạng chính như máy chủ, hệ thống lưu trữ và các thiết bị mạng quan trọng khác. Nó thường sử dụng công nghệ mạng cao cấp như mạng chuyển mạch Ethernet hoặc MPLS (Multi-Protocol Label Switching) để cung cấp băng thông cao và độ tin cậy.
Mạng Distribution (Distribution Network):
Mạng Distribution là lớp trung gian giữa mạng Core và mạng Access. Nó cung cấp chức năng định tuyến và chuyển mạch dữ liệu giữa các mạng con và thiết bị kết nối. Mạng Distribution thường sử dụng các thiết bị như switch Layer 3 để quản lý luồng dữ liệu giữa các mạng con.
Mạng Access (Access Network):
Mạng Access là lớp gần nhất với người dùng cuối và bao gồm các thiết bị như switch Layer 2, access points và các thiết bị kết nối khác. Nó cung cấp kết nối trực tiếp cho các thiết bị của người dùng cuối như máy tính cá nhân, điện thoại IP và thiết bị IoT (Internet of Things).
Mạng Wireless (Wireless Network):
Mạng Wireless là một phần quan trọng của mạng doanh nghiệp hiện đại. Nó cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị IoT. Mạng Wireless sử dụng các access point để tạo ra vùng phủ sóng không dây và cung cấp kết nối mạng cho các thiết bị.
Mạng WAN (Wide Area Network):
Mạng WAN là mạng kết nối các văn phòng, chi nhánh và các địa điểm khác của doanh nghiệp với nhau. Nó cho phép truyền dữ liệu qua khoảng cách lớn sử dụng các công nghệ như đường dây thuê bao, kết nối VPN (Virtual Private Network) hoặc kết nối MPLS. Mạng WAN cung cấp tính năng truyền dữ liệu an toàn và đáng tin cậy giữa các địa điểm của doanh nghiệp.
Mạng Virtual (Virtual Network):
Mạng Virtual là một khái niệm mạng ảo hóa trong môi trường doanh nghiệp. Nó cho phép tạo ra nhiều mạng logic riêng biệt trên cùng một hạ tầng vật lý. Mạng Virtual giúp tăng tính linh hoạt, quản lý dễ dàng và bảo mật trong việc cung cấp các dịch vụ mạng đa dạng trong một doanh nghiệp.
Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp, kết cấu mạng doanh nghiệp có thể được tùy chỉnh và mở rộng. Các yếu tố như bảo mật, hiệu suất, độ tin cậy và tính mở rộng đều được xem xét trong việc xây dựng kết cấu mạng doanh nghiệp hiện nay. Đồng thời, công nghệ tiên tiến như mạng SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network) và mạng trung tâm dữ liệu (Data Center Networking) cũng được tích hợp vào kết cấu mạng doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu kết nối và quản lý hiệu quả.
Sơ đồ mạng doanh nghiệp cơ bản :xây dựng và quản lý hệ thống mạng LAN.
Internet:
- Đại diện cho mạng Internet và kết nối bên ngoài. Doanh nghiệp kết nối với Internet thông qua một dịch vụ cung cấp Internet (ISP).
- Firewall: Là một thiết bị an ninh mạng quan trọng, giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Firewall kiểm soát lưu lượng mạng và quản lý quyền truy cập vào mạng.
Router:
Là thiết bị định tuyến dữ liệu, điều hướng lưu lượng mạng giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài như Internet. Nó cho phép các gói tin đi qua mạng một cách hiệu quả và định tuyến chúng đến đích mong muốn.
Switches:
Là thiết bị chuyển mạch dữ liệu trong mạng doanh nghiệp. Chúng kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy in, điện thoại IP và các thiết bị khác trong mạng LAN. Switches cung cấp kết nối đáng tin cậy và tốc độ cao giữa các thiết bị trong mạng nội bộ.
Wireless Access Points:
Là các thiết bị cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị di động như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Wireless Access Points tạo ra vùng phủ sóng không dây trong mạng doanh nghiệp.
Servers:
Đại diện cho các máy chủ trong mạng doanh nghiệp, bao gồm máy chủ tệp tin, máy chủ ứng dụng, máy chủ cơ sở dữ liệu và các dịch vụ mạng khác. Các máy chủ này cung cấp các dịch vụ và tài nguyên quan trọng cho người dùng trong mạng.
Sơ đồ hệ thống mạng LAN khác trong doanh nghiệp:
Internet:
Đại diện cho kết nối với mạng Internet thông qua một dịch vụ cung cấp Internet (ISP).
Firewall/UTM:
Là thiết bị an ninh mạng quan trọng, bao gồm cả tường lửa và các chức năng bảo mật khác như kiểm soát truy cập, chống vi-rút, IPS (Intrusion Prevention System), và VPN (Virtual Private Network). Firewall/UTM giúp bảo vệ mạng LAN khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và quản lý quyền truy cập vào mạng.
Core Switch:
Là thiết bị chuyển mạch cấp trung tâm của mạng LAN. Nó kết nối các Access Switches và quản lý luồng dữ liệu giữa chúng. Core Switch cung cấp băng thông cao và tốc độ nhanh để đảm bảo hiệu suất mạng tốt và đáng tin cậy.
Access Switches:
Là các thiết bị chuyển mạch cấp cuối của mạng LAN. Chúng kết nối các thiết bị người dùng như máy tính, máy in, điện thoại IP và các thiết bị khác trong mạng. Access Switches cung cấp kết nối đáng tin cậy và tốc độ cao cho người dùng trong mạng LAN.
Clients:
Đại diện cho các thiết bị người dùng cuối trong mạng LAN như máy tính cá nhân, máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng.
Hệ thống mạng LAN trong doanh nghiệp nhỏ:
Internet:
Đại diện cho kết nối với mạng Internet thông qua một dịch vụ cung cấp Internet (ISP).
Modem/Router:
Là thiết bị kết nối mạng của doanh nghiệp với Internet. Nó có thể là một thiết bị kết hợp với chức năng modem và router hoặc hai thiết bị riêng biệt. Modem/Router xử lý kết nối Internet và điều hướng lưu lượng mạng giữa mạng LAN và Internet.
Switch/Access Point:
Là một thiết bị kết hợp chức năng switch và điểm truy cập không dây (access point). Nó kết nối các thiết bị người dùng như máy tính, máy in, điện thoại IP và các thiết bị khác trong mạng LAN. Switch/Access Point cung cấp kết nối dây và không dây cho người dùng trong mạng LAN.
Clients:
Đại diện cho các thiết bị người dùng cuối trong mạng LAN như máy tính cá nhân, máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng.
Trong một doanh nghiệp nhỏ, cấu trúc mạng LAN thường đơn giản và tập trung vào việc cung cấp kết nối Internet và kết nối giữa các thiết bị người dùng.
Hệ thống mạng LAN trong doanh nghiệp lớn:
Trong một doanh nghiệp lớn, hệ thống mạng LAN có thể được thiết kế phức tạp và bao gồm nhiều thành phần để đáp ứng nhu cầu kết nối và quản lý của doanh nghiệp. Dưới đây là các thành phần có trong Hệ thống mạng LAN trong doanh nghiệp lớn:
Internet:
Firewall/UTM/NGFW: Là một thiết bị an ninh mạng quan trọng để bảo vệ mạng LAN khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Nó có thể bao gồm các tính năng tường lửa, kiểm soát truy cập, chống vi-rút, IPS (Intrusion Prevention System), VPN (Virtual Private Network) và các tính năng bảo mật nâng cao khác.
Core Switching Infrastructure:
Là hệ thống chuyển mạch cấp trung tâm của mạng LAN. Nó bao gồm các switch mạnh mẽ và có khả năng xử lý lưu lượng mạng lớn. Core Switching Infrastructure cung cấp khả năng chuyển mạch nhanh chóng và đáng tin cậy giữa các phân vùng mạng, các mạng con và các thiết bị mạng khác.
Distribution Switches:
Là các thiết bị chuyển mạch ở mức trung gian giữa Core Switching Infrastructure và Access Switches. Chúng hỗ trợ việc chia nhỏ mạng, phân phối lưu lượng và cung cấp tính linh hoạt trong việc mở rộng mạng.
Access Switches:
Là các thiết bị chuyển mạch cấp cuối của mạng LAN. Chúng kết nối các thiết bị người dùng như máy tính, máy in, điện thoại IP và các thiết bị khác trong mạng. Access Switches cung cấp kết nối đáng tin cậy và tốc độ cao cho người dùng trong mạng LAN.
Servers:
Đại diện cho các máy chủ trong mạng LAN, bao gồm máy chủ ứng dụng, máy chủ cơ sở dữ liệu, máy chủ tệp tin, máy chủ thư và các dịch vụ mạng khác. Các máy chủ này cung cấp các dịch vụ và tài nguyên quan trọng cho hoạt động của doanh nghiệp.
Clients:
Đại diện cho các thiết bị người dùng cuối trong mạng LAN như máy tính cá nhân, máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng.
Wireless Access Points:
Là các thiết bị cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị di động như điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị IoT. Wireless Access Points cho phép người dùng kết nối vào mạng LAN không dây và truy cập tài nguyên mạng.
Cấu trúc mạng LAN trong doanh nghiệp lớn thường được thiết kế để đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng. Nó thường bao gồm các thành phần như tường lửa, core switches, distribution switches, access switches, các máy chủ và dịch vụ, và các điểm truy cập không dây. Sự phức tạp của hệ thống mạng LAN phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
3 mô hình mạng LAN cho doanh nghiệp phổ biến hiện nay:
Mô hình mạng trạm - máy chủ (Client-Server):
-
Mô hình mạng trạm - máy chủ là một mô hình phổ biến trong các mạng doanh nghiệp.
-
Trong mô hình này, có một hoặc nhiều máy chủ chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ, tài nguyên và quản lý mạng.
-
Các máy trạm (client) trong mạng kết nối và truy cập vào máy chủ để yêu cầu và sử dụng các tài nguyên và dịch vụ.
-
Máy chủ có thể là máy chủ ứng dụng, máy chủ tệp tin, máy chủ cơ sở dữ liệu, máy chủ thư, máy chủ in và nhiều hơn nữa.
- Mô hình này giúp tập trung quản lý, bảo mật và quản lý tài nguyên mạng hiệu quả.
Mô hình mạng ngang hàng (Peer to Peer):
- Mô hình mạng ngang hàng là một mô hình trong đó các thiết bị trong mạng có khả năng chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung gian.
- Trong mô hình này, mỗi thiết bị trong mạng có thể đồng thời hoạt động như một máy chủ và một máy trạm.
- Các thiết bị có thể chia sẻ tài nguyên như máy in, tệp tin, ứng dụng và dịch vụ với các thiết bị khác trong mạng.
- Mô hình này thích hợp cho các mạng nhỏ không yêu cầu cấu trúc phức tạp và không có nhu cầu quản lý tập trung.
Mô hình mạng lai (Hybrid):
- Mô hình mạng lai kết hợp các yếu tố từ cả mô hình mạng trạm - máy chủ và mạng ngang hàng.
- Trong mô hình này, một số mạng con hoạt động dựa trên mô hình trạm - máy chủ, trong khi các mạng con khác hoạt động dựa trên mô hình ngang hàng.
- Mô hình mạng lai cho phép tận dụng lợi ích của cả hai mô hình, như tính linh hoạt và khả năng chia sẻ tài nguyên của mạng ngang hàng và khả năng quản lý tập trung và bảo mật của mạng trạm - máy chủ.
- Mô hình mạng lai thích hợp cho các doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt hoặc môi trường mạng phức tạp hơn.
Đâu là mô hình mạng LAN doanh nghiệp có thể phù hợp nhất hiện tại?
Mô hình mạng LAN (Local Area Network) phù hợp nhất cho doanh nghiệp hiện tại là mô hình mạng trạm - máy chủ (Client-Server), bởi vì:
Quản lý tập trung:
Mô hình mạng trạm - máy chủ cho phép quản lý tập trung và kiểm soát các tài nguyên và dịch vụ trên mạng. Các máy chủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ, lưu trữ dữ liệu và quản lý truy cập của người dùng. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình quản lý, bảo mật và sao chép dữ liệu trong mạng LAN.
Bảo mật:
Mô hình mạng trạm - máy chủ cung cấp một lớp bảo mật cao hơn so với mô hình ngang hàng. Các máy chủ được cấu hình và kiểm soát một cách nghiêm ngặt, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
Hiệu suất:
Mô hình mạng trạm - máy chủ cho phép tối ưu hóa hiệu suất mạng. Máy chủ có thể cung cấp tài nguyên và dịch vụ chuyên biệt, giúp phân chia công việc và tải trọng trên mạng. Điều này giúp giảm thiểu hao mòn băng thông và đảm bảo khả năng truy cập nhanh chóng và ổn định cho người dùng.
Dễ dàng mở rộng:
Mô hình mạng trạm - máy chủ linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Khi doanh nghiệp mở rộng hoặc có nhu cầu tăng cường tài nguyên, họ có thể dễ dàng thêm máy chủ mới hoặc nâng cấp máy chủ hiện có mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng LAN.
Mặc dù mô hình mạng trạm - máy chủ có thể yêu cầu một sự đầu tư ban đầu cao hơn so với mô hình ngang hàng, nhưng nó cung cấp tính linh hoạt, quản lý tập trung và bảo mật tốt hơn cho mạng LAN doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn cần xem xét yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp và tư vấn từ các chuyên gia mạng để đảm bảo lựa chọn mô hình phù hợp nhất cho nhu cầu của doanh nghiệp.
Quy trình thi công mạng tại NetworkPro có thể được tiến hành như sau:
Bước 1: Khảo sát và tư vấn biện pháp phù hợp:
- Đội ngũ kỹ thuật của NetworkPro sẽ tiến hành khảo sát công ty của bạn để hiểu rõ về nhu cầu và yêu cầu của mạng LAN.
- Dựa trên thông tin thu thập được, Network Pro sẽ tư vấn về các biện pháp phù hợp, bao gồm cấu trúc mạng, công nghệ, phần cứng và phần mềm cần thiết để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp.
Bước 2: Xây dựng hệ thống mạng LAN của công ty:
-
Sau khi hoàn tất khảo sát và tư vấn, NetworkPro sẽ bắt đầu triển khai xây dựng hệ thống mạng LAN cho công ty.
-
Các hoạt động trong giai đoạn này có thể bao gồm cài đặt phần cứng mạng, cấu hình switch, router, máy chủ, firewall và các thiết bị mạng khác.
-
NetworkPro sẽ xác định và triển khai các giải pháp mạng phù hợp như VLAN, VPN, wireless, quản lý địa chỉ IP và các dịch vụ mạng khác.
Bước 3: Thử nghiệm và nghiệm thu:
- Sau khi hoàn thành xây dựng hệ thống mạng, Network Pro sẽ tiến hành thử nghiệm và kiểm tra tính hoạt động của mạng LAN.
- Các hoạt động thử nghiệm có thể bao gồm kiểm tra kết nối mạng, kiểm tra băng thông, kiểm tra tính ổn định và đáng tin cậy của mạng, cũng như kiểm tra các tính năng bảo mật và quản lý.
- Sau khi mạng đáp ứng được các yêu cầu và tiêu chuẩn đề ra, NetworkPro sẽ tiến hành nghiệm thu và bàn giao hệ thống mạng cho công ty.
- Hệ thống mạng LAN cho doanh nghiệp cung cấp sự kết nối, chia sẻ tài nguyên, tăng cường hiệu suất làm việc và bảo mật thông tin cho doanh nghiệp. Nó là một công cụ quan trọng để cải thiện hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày nay, mang đến những tiện ích cần thiết cho doanh nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV TRẦN MINH KHANG (TMK)
Địa chỉ: Số 1, đường Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 0979.438.438.
Email: info@tmk.vn.
Website: http://tmk.vn.