Một số ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ mà bạn nên biết
Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ là kiến thức quan trọng cho người làm trong lĩnh vực điện. Hiểu rõ các ký hiệu này giúp đọc hiểu bản vẽ dễ dàng hơn.Khái niệm ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ
Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ là hình vẽ hoặc chữ viết được sử dụng để thay thế cho tên gọi của các thiết bị điện. Các ký hiệu này được thống nhất theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia.Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu bản vẽ điện. Việc nắm rõ các ký hiệu này giúp người đọc hiểu rõ vị trí và chức năng của từng thiết bị điện trong hệ thống.
Tại Việt Nam, ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ được quy định bởi tiêu chuẩn TCVN 7922:2008, áp dụng cho hệ thống điện công nghiệp và dân dụng.
Tầm quan trọng của việc sử dụng các ký hiệu thiết bị điện
Việc sử dụng các ký hiệu thiết bị điện rất quan trọng trong lĩnh vực điện, mang lại nhiều lợi ích cho kỹ sư, nhà thầu và người sử dụng. Dưới đây là các lý do chính:Truyền đạt thông tin hiệu quả
Ký hiệu thiết bị điện là ngôn ngữ chung, giúp truyền đạt thông tin về chức năng và vị trí của thiết bị rõ ràng và dễ hiểu, làm cho các bản vẽ thiết kế điện dễ đọc hơn.Giúp kỹ sư và nhà thầu từ các quốc gia khác nhau hợp tác dễ dàng hơn.
Tăng tính chính xác
Ký hiệu giúp mô tả chính xác cấu tạo và chức năng của thiết bị, hạn chế sai sót trong thiết kế và vận hành hệ thống điện.Giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống điện.
Tiết kiệm thời gian và chi phí
Ký hiệu đơn giản hóa quá trình thiết kế và thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.Giảm thiểu sai sót và chi phí sửa chữa, bảo trì hệ thống điện.
Nâng cao tính thẩm mỹ
Ký hiệu được thiết kế khoa học và đẹp mắt, nâng cao tính thẩm mỹ cho bản vẽ và tạo sự chuyên nghiệp cho công trình điện.Phổ biến kiến thức về điện
Việc sử dụng và học tập các ký hiệu giúp nâng cao kiến thức về điện, góp phần nâng cao ý thức an toàn trong sử dụng điện.Ngoài ra, ký hiệu còn giúp dễ dàng xác định vị trí và chức năng của thiết bị điện, đơn giản hóa quá trình bảo trì, sửa chữa và lựa chọn thiết bị phù hợp.
Các loại ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ
Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ được chia thành hai loại chính:• Ký hiệu bằng hình vẽ: là loại ký hiệu phổ biến nhất, được sử dụng để biểu thị hình dạng, cấu tạo của thiết bị điện.
• Ký hiệu bằng chữ: là loại ký hiệu được sử dụng để biểu thị tên gọi, đặc điểm của thiết bị điện.
Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ bằng hình vẽ
Việc sử dụng ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ giúp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc. Thay vì ghi tên đầy đủ của từng thiết bị, bạn chỉ cần dùng một hình vẽ ký hiệu đơn giản, giúp dễ dàng hiểu cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách bố trí của các thiết bị điện trong hệ thống.Dưới đây là bản ký hiệu các thiết bị điện cơ bản nhất trong bản vẽ hệ thống điện:
Ký hiệu thiết bị điện trên bản vẽ bằng chữ
Trong bản vẽ thiết kế điện, ngoài ký hiệu hình ảnh, còn có ký hiệu bằng chữ để biểu diễn thiết bị điện. Các ký hiệu này được quy ước chung, giúp việc đọc và hiểu bản vẽ dễ dàng hơn.Cách viết ký hiệu thiết bị điện bằng chữ theo chức năng:
Thông thường, các ký hiệu thiết bị điện bằng chữ được viết tắt từ tên đầy đủ của thiết bị.Ký hiệu thiết bị điện theo đặc điểm:
• Cầu dao 3 pha: CD3P• Aptomat 1 pha: CB1P
• Cầu chì 25A: CC25A
• Công tắc tơ 3 pha: K3P
• Rơle nhiệt: Rth
• Transistor NPN: Tnpn
• Diode chỉnh lưu: Dcr
• Tụ điện gốm: Cgm
Một số ký hiệu thiết bị điện bằng chữ thường dùng
Ký hiệu thiết bị đóng cắt:
• CB: Circuit Breaker (Cầu dao tự động)• MCB: Miniature Circuit Breaker (Cầu dao tự động thu nhỏ)
• RCCB: Residual Current Device (Thiết bị chống dòng rò)
• RCBO: Residual Current Device with Overcurrent Protection (Thiết bị chống dòng rò và quá tải)
• F: Fuse (Cầu chì)
• S: Switch (Công tắc)
• DS: Disconnector (Cắt sét)
• CT: Current Transformer (Biến áp dòng điện)
• PT: Potential Transformer (Biến áp điện áp)
Ký hiệu thiết bị bảo vệ:
• SPD: Surge Protection Device (Thiết bị chống sét lan truyền)• AVR: Automatic Voltage Regulator (Bộ ổn áp điện)
• UPS: Uninterruptible Power Supply (Bộ lưu điện)
• GFCI: Ground Fault Circuit Interrupter (Thiết bị chống giật)
Ký hiệu thiết bị đo lường:
• A: Ammeter (Đồng hồ đo cường độ dòng điện)• V: Voltmeter (Đồng hồ đo điện áp)
• W: Wattmeter (Đồng hồ đo công suất)
• kWh: Kilowatt-hour meter (Đồng hồ đo điện năng)
• F: Frequency meter (Đồng hồ đo tần số)
Ký hiệu thiết bị chiếu sáng:
• L: Lamp (Bóng đèn)• LED: Light Emitting Diode (Đèn LED)
• FL: Fluorescent Lamp (Đèn huỳnh quang)
• HID: High Intensity Discharge Lamp (Đèn cao áp)
Ký hiệu thiết bị điện động lực:
• M: Motor (Động cơ điện)• G: Generator (Máy phát điện)
• P: Pump (Máy bơm)
• F: Fan (Quạt)
Ký hiệu thiết bị khác:
• B: Battery (Ắc quy)• T: Transformer (Biến áp)
• R: Resistor (Điện trở)
• C: Capacitor (Tụ điện)
• L: Inductor (Cuộn cảm)
CÔNG TY TNHH MTV TRẦN MINH KHANG (TMK)
Địa chỉ: Số 1, đường Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 0979.438.438.
Email: info@tmk.vn.
Website: http://tmk.vn.